Friday 14 June 2024
0.00102475 XAU đến MDL - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Leo Moldovan
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Leo Moldovan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leo Moldovan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leo Moldovan hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Leo Moldovan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Leo Moldovan?
0.00102475 Vàng (troy ounce) =
42,25 Leo Moldovan
1 XAU = 41.226,73 MDL
1 MDL = 0,0000243 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Leo Moldovan = 41.226,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Leo Moldovan
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Leo Moldovan với số lượng 0.00102475 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00102475 Vàng (troy ounce) (XAU) và Leo Moldovan (MDL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00102475 XAU (Vàng (troy ounce)) sang MDL (Leo Moldovan) ✅ XAU to MDL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Leo Moldovan (MDL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00102475 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Leo Moldovan ( MDL )
So sánh giá của 0.00102475 Vàng (troy ounce) ở Leo Moldovan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00102475 XAU đến MDL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00102475 XAU = 42.317200 MDL | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00102475 XAU = 42.119147 MDL | -193.269203 MDL | -0.468019 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00102475 XAU = 42.220993 MDL | +99.386294 MDL | +0.241805 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00102475 XAU = 41.818253 MDL | -393.013221 MDL | -0.953886 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00102475 XAU = 41.776584 MDL | -40.662350 MDL | -0.099642 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00102475 XAU = 41.728962 MDL | -46.471699 MDL | -0.113992 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00102475 XAU = 42.256551 MDL | +514.846351 MDL | +1.264323 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | XAU | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2760 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0561 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1881 | 0.6773 | 0.0059 | 0.0522 | 2,145.5069 |
GBP | 0.7837 | 0.8417 | 1 | 0.5700 | 0.0050 | 0.0439 | 1,805.7719 |
CAD | 1.3749 | 1.4765 | 1.7543 | 1 | 0.0088 | 0.0771 | 3,167.8917 |
JPY | 157.0120 | 168.6216 | 200.3458 | 114.2018 | 1 | 8.8011 | 361,778.8594 |
MDL | 17.8400 | 19.1591 | 22.7636 | 12.9758 | 0.1136 | 1 | 41,105.9124 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0006 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to MDL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Leo Moldovan = 41.226,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.