Thursday 02 May 2024
1000 MDL đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1000 Leo Moldovan =
0,0246 Vàng (troy ounce)
1 MDL = 0,0000246 XAU
1 XAU = 40.681,23 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000246
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1000 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Leo Moldovan (MDL) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MDL (Leo Moldovan) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ MDL to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leo Moldovan ( MDL ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1000 Leo Moldovan ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MDL đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 MDL = 0.02470465 XAU | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 MDL = 0.02463069 XAU | -0.00000007 XAU | -0.29937455 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 MDL = 0.02442039 XAU | -0.00000021 XAU | -0.85379439 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 MDL = 0.02402743 XAU | -0.00000039 XAU | -1.60917172 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MDL = 0.02400959 XAU | -0.00000002 XAU | -0.07422777 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MDL = 0.02402423 XAU | +0.00000001 XAU | +0.06098331 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MDL = 0.02392338 XAU | -0.00000010 XAU | -0.41978168 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | XAU | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0565 | 2,298.8506 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0528 | 2,147.3540 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0452 | 1,838.0460 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0775 | 3,153.4713 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 8.6933 | 353,529.8851 |
MDL | 17.6902 | 18.9382 | 22.1252 | 12.8960 | 0.1150 | 1 | 40,667.0874 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến Vàng (troy ounce) = 0,0000246.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.