Tuesday 07 May 2024
XAU đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Vàng (troy ounce) =
310.419,90 Rupee Nepal
1 XAU = 310.419,90 NPR
1 NPR = 0,00000322 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 310.419,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XAU (Vàng (troy ounce)) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ XAU to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Vàng (troy ounce) ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAU đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 XAU = 310,419.89568029 NPR | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 XAU = 308,191.57804875 NPR | -2,228.31763154 NPR | -0.71783982 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 XAU = 306,479.591524 NPR | -1,711.986525 NPR | -0.555494 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 XAU = 307,311.6195138 NPR | +832.0279898 NPR | +0.2714791 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 XAU = 306,380.05833476 NPR | -931.56117904 NPR | -0.30313243 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 XAU = 310,985.01705286 NPR | +4,604.95871810 NPR | +1.50302169 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XAU = 307,339.8597977 NPR | -3,645.1572552 NPR | -1.1721328 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | XAU | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2563 | 0.7322 | 0.0065 | 0.0075 | 2,325.5814 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1666 | 0.6799 | 0.0060 | 0.0069 | 2,159.5233 |
GBP | 0.7960 | 0.8572 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.0060 | 1,851.1395 |
CAD | 1.3657 | 1.4707 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0102 | 3,176.0814 |
JPY | 153.8950 | 165.7289 | 193.3379 | 112.6846 | 1 | 1.1514 | 357,895.3558 |
NPR | 133.6552 | 143.9327 | 167.9106 | 97.8646 | 0.8685 | 1 | 310,825.9698 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Rupee Nepal = 310.419,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.