Saturday 27 April 2024
100000 NPR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
100000 Rupee Nepal =
0,320 Vàng (troy ounce)
1 NPR = 0,00000320 XAU
1 XAU = 312.295,06 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000320
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 100000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Rupee Nepal (NPR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 NPR (Rupee Nepal) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ NPR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 100000 Rupee Nepal ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 NPR đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 NPR = 0.32021000 XAU | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 NPR = 0.32229870 XAU | +0.00000002 XAU | +0.65229068 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100000 NPR = 0.32399590 XAU | +0.00000002 XAU | +0.52659226 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100000 NPR = 0.32461870 XAU | +0.00000001 XAU | +0.19222465 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100000 NPR = 0.32176460 XAU | -0.00000003 XAU | -0.87921614 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100000 NPR = 0.31462530 XAU | -0.00000007 XAU | -2.21879598 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100000 NPR = 0.31364220 XAU | -0.00000001 XAU | -0.31246692 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0075 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0070 | 2,178.8785 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0060 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 3,191.5187 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1715 | 364,353.9766 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 1 | 311,017.1402 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Vàng (troy ounce) = 0,00000320.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.