Saturday 27 April 2024

100000 NPR đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Maldivian Rufiyaa

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?

Amount
From
To

100000 Rupee Nepal =

11.568,02 Maldivian Rufiyaa

1 NPR = 0,116 MVR

1 MVR = 8,64 NPR

Rupee Nepal đến Maldivian Rufiyaa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:50:14 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 0,116

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Maldivian Rufiyaa

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 100000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Rupee Nepal (NPR) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 NPR (Rupee Nepal) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ NPR to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )

So sánh giá của 100000 Rupee Nepal ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 NPR đến MVR Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 100000 NPR = 11,568.00000 MVR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 100000 NPR = 11,614.200000 MVR +0.000462 MVR +0.399378 %
April 25, 2024 thứ năm 100000 NPR = 11,606.700000 MVR -0.000075 MVR -0.064576 %
April 24, 2024 Thứ Tư 100000 NPR = 11,650.100000 MVR +0.000434 MVR +0.373922 %
April 23, 2024 Thứ ba 100000 NPR = 11,600.300000 MVR -0.000498 MVR -0.427464 %
April 22, 2024 Thứ hai 100000 NPR = 11,575.00000 MVR -0.00025 MVR -0.21810 %
April 21, 2024 chủ nhật 100000 NPR = 11,593.200000 MVR +0.000182 MVR +0.157235 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMVRNPR
USD11.07231.25010.73210.00640.06470.0075
EUR0.932611.16580.68270.00600.06030.0070
GBP0.80000.857810.58560.00510.05170.0060
CAD1.36601.46481.707610.00880.08840.0103
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.08711.1715
MVR15.459716.577619.325811.31770.099110.1161
NPR133.1153142.7418166.404697.45110.85368.61051

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to MVR máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Maldivian Rufiyaa là đơn vị tiền tệ trong Maldives. Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho MVR là . Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Maldivian Rufiyaa được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MVR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Maldivian Rufiyaa = 0,116.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.