Sunday 16 June 2024
0009000 XAU đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
0009000 Vàng (troy ounce) =
85.916.138,59 Ba Lan Zloty
1 XAU = 9.546,24 PLN
1 PLN = 0,000105 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 9.546,24
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 0009000 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0009000 Vàng (troy ounce) (XAU) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0009000 XAU (Vàng (troy ounce)) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ XAU to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0009000 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 0009000 Vàng (troy ounce) ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0009000 XAU đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0009000 XAU = 85,714,285.71428549 PLN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0009000 XAU = 84,905,660.37735809 PLN | -89.84725966 PLN | -0.94339623 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0009000 XAU = 83,333,333.33333369 PLN | -174.70300489 PLN | -1.85185185 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0009000 XAU = 84,112,149.53271060 PLN | +86.53513326 PLN | +0.93457944 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0009000 XAU = 84,112,149.53271060 PLN | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0009000 XAU = 82,568,807.33944950 PLN | -171.48246592 PLN | -1.83486239 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0009000 XAU = 82,568,807.33944950 PLN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | XAU | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.2444 | 2,331.0023 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.2280 | 2,174.4755 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.1931 | 1,841.3077 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.3361 | 3,205.4779 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 38.4700 | 366,911.5152 |
PLN | 4.0916 | 4.3862 | 5.1798 | 2.9754 | 0.0260 | 1 | 9,537.6061 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Ba Lan Zloty = 9.546,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.