Friday 03 May 2024
1000 XAU đến RSD - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Dinar Serbia
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Dinar Serbia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Serbia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Dinar Serbia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Dinar Serbia?
1000 Vàng (troy ounce) =
250.881.991,37 Dinar Serbia
1 XAU = 250.881,99 RSD
1 RSD = 0,00000399 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Dinar Serbia = 250.881,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Dinar Serbia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Dinar Serbia với số lượng 1000 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vàng (troy ounce) (XAU) và Dinar Serbia (RSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XAU (Vàng (troy ounce)) sang RSD (Dinar Serbia) ✅ XAU to RSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Dinar Serbia (RSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Dinar Serbia ( RSD )
So sánh giá của 1000 Vàng (troy ounce) ở Dinar Serbia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XAU đến RSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 XAU = 250,859,066.87450999 RSD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 XAU = 252,629,111.15983999 RSD | +1,770.04428533 RSD | +0.70559311 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 XAU = 251,065,648.14355001 RSD | -1,563.46301629 RSD | -0.61887682 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 XAU = 254,041,805.11945000 RSD | +2,976.15697590 RSD | +1.18540987 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 XAU = 254,390,526.08978000 RSD | +348.72097033 RSD | +0.13726913 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 XAU = 255,970,119.07218000 RSD | +1,579.59298240 RSD | +0.62093231 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 XAU = 256,004,784.21741000 RSD | +34.66514523 RSD | +0.01354265 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RSD | XAU | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0092 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0085 | 2,144.4677 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0073 | 1,834.4470 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0125 | 3,148.2373 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 1.4042 | 352,656.6083 |
RSD | 108.9930 | 117.1088 | 136.9001 | 79.7704 | 0.7121 | 1 | 251,136.0369 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to RSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Dinar Serbia = 250.881,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.