Friday 03 May 2024
1000 XAU đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1000 Vàng (troy ounce) =
34.520.925,00 Eritrean Nakfa
1 XAU = 34.520,93 ERN
1 ERN = 0,0000290 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 34.520,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vàng (troy ounce) (XAU) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XAU (Vàng (troy ounce)) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ XAU to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1000 Vàng (troy ounce) ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XAU đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 XAU = 34,520,924.47864300 ERN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 XAU = 34,750,575.31315000 ERN | +229.65083451 ERN | +0.66525111 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 XAU = 34,328,775.12424400 ERN | -421.80018891 ERN | -1.21379340 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 XAU = 34,829,475.23753200 ERN | +500.70011329 ERN | +1.45854349 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 XAU = 34,969,725.31001000 ERN | +140.25007248 ERN | +0.40267639 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 XAU = 35,071,950.45708200 ERN | +102.22514707 ERN | +0.29232471 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 XAU = 35,050,575.52694500 ERN | -21.37493014 ERN | -0.06094594 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | XAU | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0667 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0620 | 2,144.4677 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0531 | 1,834.4470 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0911 | 3,148.2373 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 10.2035 | 352,656.6083 |
ERN | 15.0000 | 16.1169 | 18.8407 | 10.9783 | 0.0980 | 1 | 34,562.2120 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Eritrean Nakfa = 34.520,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.