Monday 20 May 2024

1000 XAU đến TND - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Dinar Tunisian

Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vàng (troy ounce) to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?

Amount
From
To

1000 Vàng (troy ounce) =

7.575.757,58 Dinar Tunisian

1 XAU = 7.575,76 TND

1 TND = 0,000132 XAU

Vàng (troy ounce) đến Dinar Tunisian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:55:12 GMT+2 20 tháng 5, 2024

Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 7.575,76

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XAU trong Dinar Tunisian

Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 1000 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Vàng (troy ounce) (XAU) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 XAU (Vàng (troy ounce)) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ XAU to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Dinar Tunisian ( TND )

So sánh giá của 1000 Vàng (troy ounce) ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 XAU đến TND Thay đổi Thay đổi %
Mai 20, 2024 Thứ hai 1000 XAU = 7,575,757.57575760 TND - -
Mai 19, 2024 chủ nhật 1000 XAU = 7,518,796.99248120 TND -56.96058328 TND -0.75187970 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 1000 XAU = 7,518,796.99248120 TND - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 1000 XAU = 7,407,407.40740740 TND -111.38958507 TND -1.48148148 %
Mai 16, 2024 thứ năm 1000 XAU = 7,462,686.56716420 TND +55.27915976 TND +0.74626866 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1000 XAU = 7,352,941.17647060 TND -109.74539069 TND -1.47058824 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1000 XAU = 7,352,941.17647060 TND - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTNDXAU
USD11.08781.27050.73450.00640.32102,439.0244
EUR0.919311.16790.67520.00590.29512,242.1707
GBP0.78710.856210.57810.00510.25271,919.8049
CAD1.36151.48111.729710.00870.43713,320.7805
JPY155.7255169.3976197.8421114.3762149.9930379,818.2976
TND3.11493.38843.95742.28780.020017,597.4366
XAU0.00040.00040.00050.00030.00000.00011

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)

Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XAU to TND máy tính tỷ giá hối đoái

Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Dinar Tunisian là đơn vị tiền tệ trong Tunisia. Biểu tượng cho XAU là . Biểu tượng cho TND là D. Tỷ giá cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Tunisian được cập nhật lần cuối vào Mai 20, 2024. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Dinar Tunisian = 7.575,76.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.