Sunday 12 May 2024

1000 XAU đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Vanuatu Vatu

Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vàng (troy ounce) to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?

Amount
From
To

1000 Vàng (troy ounce) =

280.373.963,81 Vanuatu Vatu

1 XAU = 280.373,96 VUV

1 VUV = 0,00000357 XAU

Vàng (troy ounce) đến Vanuatu Vatu conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:45:12 GMT+2 11 tháng 5, 2024

Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 280.373,96

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XAU trong Vanuatu Vatu

Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1000 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Vàng (troy ounce) (XAU) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 XAU (Vàng (troy ounce)) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ XAU to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )

So sánh giá của 1000 Vàng (troy ounce) ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 XAU đến VUV Thay đổi Thay đổi %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1000 XAU = 280,373,962.79157001 VUV - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 XAU = 280,508,685.67093998 VUV +134.72287937 VUV +0.04805114 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 XAU = 275,000,577.50120997 VUV -5,508.10816973 VUV -1.96361412 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 XAU = 275,101,498.69794005 VUV +100.92119673 VUV +0.03669854 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 XAU = 275,457,127.99032998 VUV +355.62929239 VUV +0.12927203 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 XAU = 274,631,945.13292998 VUV -825.18285740 VUV -0.29956853 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 XAU = 273,271,978.30875999 VUV -1,359.96682417 VUV -0.49519615 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYVUVXAU
USD11.07871.24750.73110.00640.00842,364.0662
EUR0.927011.15640.67770.00600.00782,191.5839
GBP0.80160.864710.58610.00510.00681,895.1182
CAD1.36791.47551.706310.00880.01153,233.6879
JPY155.7750168.0349194.3217113.883111.3121368,262.5059
VUV118.7220128.0657148.099986.79460.76211280,666.7565
XAU0.00040.00050.00050.00030.00000.00001

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)

Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XAU to VUV máy tính tỷ giá hối đoái

Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Vanuatu Vatu là đơn vị tiền tệ trong Vanuatu. Biểu tượng cho XAU là . Biểu tượng cho VUV là VT. Tỷ giá cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vanuatu Vatu được cập nhật lần cuối vào Mai 12, 2024. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VUV chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Vanuatu Vatu = 280.373,96.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.