Friday 03 May 2024
1000 XAU đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
1000 Vàng (troy ounce) =
34.529.430,50 Maldivian Rufiyaa
1 XAU = 34.529,43 MVR
1 MVR = 0,0000290 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 34.529,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 1000 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vàng (troy ounce) (XAU) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XAU (Vàng (troy ounce)) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ XAU to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 1000 Vàng (troy ounce) ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XAU đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 XAU = 34,534,152.869000 MVR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 XAU = 35,325,713.493000 MVR | +791.560624 MVR | +2.292110 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 XAU = 35,736,270.087000 MVR | +410.556594 MVR | +1.162203 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 XAU = 36,166,047.77000 MVR | +429.77768 MVR | +1.20264 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 XAU = 36,148,374.069000 MVR | -17.673701 MVR | -0.048868 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 XAU = 36,126,343.03000 MVR | -22.03104 MVR | -0.06095 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 XAU = 36,292,871.68000 MVR | +166.52865 MVR | +0.46096 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | XAU | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0674 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0627 | 2,146.3180 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0537 | 1,835.6221 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0921 | 3,150.8065 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 10.3073 | 352,562.1382 |
MVR | 14.8450 | 15.9366 | 18.6340 | 10.8559 | 0.0970 | 1 | 34,204.9885 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Maldivian Rufiyaa = 34.529,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.