Friday 03 May 2024
1000 XAU đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
1000 Vàng (troy ounce) =
42.606.396,91 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 XAU = 42.606,40 ZAR
1 ZAR = 0,0000235 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 42.606,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 1000 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vàng (troy ounce) (XAU) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XAU (Vàng (troy ounce)) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ XAU to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 1000 Vàng (troy ounce) ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XAU đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 XAU = 42,732,254.815000 ZAR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 XAU = 42,880,018.259000 ZAR | +147.763444 ZAR | +0.345789 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 XAU = 42,819,120.515000 ZAR | -60.897744 ZAR | -0.142019 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 XAU = 43,235,751.991000 ZAR | +416.631476 ZAR | +0.973003 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 XAU = 43,960,383.885000 ZAR | +724.631894 ZAR | +1.676002 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 XAU = 43,910,362.882000 ZAR | -50.021003 ZAR | -0.113787 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 XAU = 43,835,768.859000 ZAR | -74.594023 ZAR | -0.169878 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | ZAR | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 2,304.1475 | 0.0540 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 2,144.4677 | 0.0502 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 1,834.4470 | 0.0430 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 3,148.2373 | 0.0737 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 352,656.6083 | 8.2606 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 | 0.0000 |
ZAR | 18.5282 | 19.9078 | 23.2722 | 13.5605 | 0.1211 | 42,691.5899 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 42.606,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.