Friday 03 May 2024

1000 XAU đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to CFP Franc

Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vàng (troy ounce) to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến CFP Franc?

Amount
From
To

1000 Vàng (troy ounce) =

256.813.437,70 CFP Franc

1 XAU = 256.813,44 XPF

1 XPF = 0,00000389 XAU

Vàng (troy ounce) đến CFP Franc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:05:12 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến CFP Franc = 256.813,44

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XAU trong CFP Franc

Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Vàng (troy ounce) (XAU) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 XAU (Vàng (troy ounce)) sang XPF (CFP Franc) ✅ XAU to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong CFP Franc ( XPF )

So sánh giá của 1000 Vàng (troy ounce) ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 XAU đến XPF Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 XAU = 256,757,010.04407999 XPF - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 XAU = 258,090,624.90967000 XPF +1,333.61486559 XPF +0.51940738 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 XAU = 255,117,399.9251000 XPF -2,973.2249846 XPF -1.1520081 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 XAU = 258,538,358.56063998 XPF +3,420.95863554 XPF +1.34093505 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 XAU = 260,283,135.99534002 XPF +1,744.77743470 XPF +0.67486212 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 XAU = 260,819,238.44434002 XPF +536.10244900 XPF +0.20596895 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 XAU = 260,660,289.00449002 XPF -158.94943985 XPF -0.06094238 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYXAUXPF
USD11.07451.25600.73190.00652,304.14750.0090
EUR0.930711.16900.68120.00612,144.46770.0083
GBP0.79620.855410.58270.00521,834.44700.0071
CAD1.36631.46811.716210.00893,148.23730.0122
JPY153.0530164.4495192.2414112.01721352,656.60831.3715
XAU0.00040.00050.00050.00030.000010.0000
XPF111.5961119.9057140.169781.67550.7291257,133.89401

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XAU to XPF máy tính tỷ giá hối đoái

Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho XAU là . Biểu tượng cho XPF là F. Tỷ giá cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vàng (troy ounce) đến CFP Franc = 256.813,44.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.