Friday 31 May 2024
0.00393 XAU đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
0.00393 Vàng (troy ounce) =
116.155,58 Uzbekistan Som
1 XAU = 29.556.126,24 UZS
1 UZS = 0,0000000338 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 29.556.126,24
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 0.00393 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00393 Vàng (troy ounce) (XAU) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00393 XAU (Vàng (troy ounce)) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ XAU to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00393 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 0.00393 Vàng (troy ounce) ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00393 XAU đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00393 XAU = 116,693.3903 UZS | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00393 XAU = 117,728.116949 UZS | +263,289.212572 UZS | +0.886705 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00393 XAU = 117,548.529896 UZS | -45,696.451308 UZS | -0.152544 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00393 XAU = 116,811.318511 UZS | -187,585.593929 UZS | -0.627155 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00393 XAU = 116,478.95673 UZS | -84,570.42839 UZS | -0.28453 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00393 XAU = 116,541.130419 UZS | +15,820.277708 UZS | +0.053378 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00393 XAU = 117,068.811439 UZS | +134,269.979510 UZS | +0.452785 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | XAU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0001 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0001 | 2,152.4533 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0001 | 1,844.8808 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 3,194.2757 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0124 | 366,717.3832 |
UZS | 12,698.2080 | 13,783.6721 | 16,081.6403 | 9,288.0869 | 80.9035 | 1 | 29,668,710.1659 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Uzbekistan Som = 29.556.126,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.