Saturday 22 June 2024
000353 XAU đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
000353 Vàng (troy ounce) =
27.565,47 Bạc (troy ounce)
1 XAU = 78,09 XAG
1 XAG = 0,0128 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 78,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 000353 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000353 Vàng (troy ounce) (XAU) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000353 XAU (Vàng (troy ounce)) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ XAU to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000353 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 000353 Vàng (troy ounce) ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000353 XAU đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 000353 XAU = 27,231.35076757 XAG | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 000353 XAU = 27,174.74980754 XAG | -0.16034266 XAG | -0.20785219 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 000353 XAU = 27,920.58846793 XAG | +2.11285739 XAG | +2.74460176 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 000353 XAU = 27,845.70481975 XAG | -0.21213498 XAG | -0.26820226 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000353 XAU = 28,067.10662320 XAG | +0.62720058 XAG | +0.79510217 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000353 XAU = 27,863.28834162 XAG | -0.57738890 XAG | -0.72618202 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000353 XAU = 27,856.69191919 XAG | -0.01868675 XAG | -0.02367424 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | XAU | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 29.5404 | 2,320.1856 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 27.5981 | 2,167.6334 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 23.3456 | 1,833.6311 |
CAD | 1.3699 | 1.4663 | 1.7333 | 1 | 0.0086 | 40.4659 | 3,178.3063 |
JPY | 159.7150 | 170.9554 | 202.0955 | 116.5931 | 1 | 4,718.0385 | 370,568.5383 |
XAG | 0.0339 | 0.0362 | 0.0428 | 0.0247 | 0.0002 | 1 | 78.5429 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0127 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Bạc (troy ounce) = 78,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.