Friday 21 June 2024
0.00000458 XAU đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
0.00000458 Vàng (troy ounce) =
0,195 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 XAU = 42.545,90 ZAR
1 ZAR = 0,0000235 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 42.545,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 0.00000458 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000458 Vàng (troy ounce) (XAU) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000458 XAU (Vàng (troy ounce)) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ XAU to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000458 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 0.00000458 Vàng (troy ounce) ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000458 XAU đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00000458 XAU = 0.193859 ZAR | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00000458 XAU = 0.192173 ZAR | -368.158300 ZAR | -0.869791 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00000458 XAU = 0.191818 ZAR | -77.343782 ZAR | -0.184332 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00000458 XAU = 0.194273 ZAR | +536.006038 ZAR | +1.279809 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00000458 XAU = 0.196087 ZAR | +396.088955 ZAR | +0.933782 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00000458 XAU = 0.196087 ZAR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00000458 XAU = 0.195990 ZAR | -21.238047 ZAR | -0.049606 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | ZAR | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2653 | 0.7309 | 0.0063 | 2,364.0662 | 0.0559 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1828 | 0.6832 | 0.0059 | 2,209.8700 | 0.0522 |
GBP | 0.7903 | 0.8455 | 1 | 0.5777 | 0.0050 | 1,868.3688 | 0.0442 |
CAD | 1.3681 | 1.4636 | 1.7311 | 1 | 0.0086 | 3,234.3617 | 0.0765 |
JPY | 158.9045 | 169.9922 | 201.0635 | 116.1468 | 1 | 375,660.7589 | 8.8797 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 | 0.0000 |
ZAR | 17.8954 | 19.1440 | 22.6432 | 13.0801 | 0.1126 | 42,305.7920 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 42.545,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.