Tuesday 11 June 2024
0.00027145 XCD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Đông Caribe to euro
Bộ chuyển đổi Dollar Đông Caribe to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Đông Caribe. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Dollar Đông Caribe để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Đông Caribe to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Đông Caribe là bao nhiêu đến euro?
0.00027145 Dollar Đông Caribe =
0,0000934 euro
1 XCD = 0,344 EUR
1 EUR = 2,91 XCD
Dollar Đông Caribe dĩ nhiên đến euro = 0,344
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XCD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ XCD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.00027145 XCD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00027145 Dollar Đông Caribe (XCD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00027145 XCD (Dollar Đông Caribe) sang EUR (euro) ✅ XCD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Đông Caribe (XCD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00027145 Dollar Đông Caribe ( XCD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.00027145 Dollar Đông Caribe ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00027145 XCD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00027145 XCD = 0.00009321 EUR | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00027145 XCD = 0.00009288 EUR | -0.00120210 EUR | -0.35009791 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00027145 XCD = 0.00009288 EUR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00027145 XCD = 0.00009221 EUR | -0.00245289 EUR | -0.71688350 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00027145 XCD = 0.00009237 EUR | +0.00059026 EUR | +0.17375574 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00027145 XCD = 0.00009231 EUR | -0.00024070 EUR | -0.07073175 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00027145 XCD = 0.00009208 EUR | -0.00083988 EUR | -0.24698360 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XCD | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2728 | 0.7270 | 0.0064 | 0.3700 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1840 | 0.6763 | 0.0059 | 0.3442 |
GBP | 0.7857 | 0.8446 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.2907 |
CAD | 1.3756 | 1.4787 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.5090 |
JPY | 157.0255 | 168.8011 | 199.8670 | 114.1547 | 1 | 58.1027 |
XCD | 2.7026 | 2.9052 | 3.4399 | 1.9647 | 0.0172 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
![Antigua và Barbuda](/media/countries/img/ag.png)
![Dominica](/media/countries/img/dm.png)
![Grenada](/media/countries/img/gd.png)
![Saint Kitts và Nevis](/media/countries/img/kn.png)
![Saint Lucia](/media/countries/img/lc.png)
![Saint Vincent và Grenadines](/media/countries/img/vc.png)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XCD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Đông Caribe đến euro = 0,344.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.