Friday 03 May 2024
1000 XCD đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Đông Caribe to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Dollar Đông Caribe to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Đông Caribe. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Dollar Đông Caribe để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Đông Caribe to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Đông Caribe là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1000 Dollar Đông Caribe =
1.387,79 Saudi Riyal
1 XCD = 1,39 SAR
1 SAR = 0,721 XCD
Dollar Đông Caribe dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 1,39
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XCD trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ XCD và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1000 XCD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dollar Đông Caribe (XCD) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XCD (Dollar Đông Caribe) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ XCD to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Đông Caribe (XCD) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Đông Caribe ( XCD ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1000 Dollar Đông Caribe ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XCD đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 XCD = 1,387.787000 SAR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 XCD = 1,387.989000 SAR | +0.000202 SAR | +0.014556 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 XCD = 1,387.762000 SAR | -0.000227 SAR | -0.016355 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 XCD = 1,387.797000 SAR | +0.000035 SAR | +0.002522 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 XCD = 1,387.763000 SAR | -0.000034 SAR | -0.002450 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 XCD = 1,387.744000 SAR | -0.000019 SAR | -0.001369 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 XCD = 1,387.781000 SAR | +0.000037 SAR | +0.002666 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | XCD | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.2666 | 0.3700 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.2484 | 0.3447 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.2124 | 0.2948 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.3646 | 0.5060 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 40.7970 | 56.6176 |
SAR | 3.7506 | 4.0264 | 4.7079 | 2.7427 | 0.0245 | 1 | 1.3878 |
XCD | 2.7026 | 2.9013 | 3.3924 | 1.9763 | 0.0177 | 0.7206 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XCD to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Đông Caribe đến Saudi Riyal = 1,39.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.