Thursday 02 May 2024
1000 XDR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1000 Quyền rút vốn đặc biệt =
18.050,30 Cedi Ghana
1 XDR = 18,05 GHS
1 GHS = 0,0554 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 18,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1000 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ XDR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1000 Quyền rút vốn đặc biệt ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XDR đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 XDR = 18,047.60959411 GHS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 XDR = 18,009.25675797 GHS | -0.03835284 GHS | -0.21250923 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 XDR = 17,989.17051935 GHS | -0.02008624 GHS | -0.11153286 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 XDR = 17,805.31666756 GHS | -0.18385385 GHS | -1.02202518 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 XDR = 17,805.31666756 GHS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 XDR = 17,805.31666756 GHS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 XDR = 17,823.40569636 GHS | +0.01808903 GHS | +0.10159341 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | XDR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0730 | 1.3172 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0682 | 1.2304 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0584 | 1.0532 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.1001 | 1.8069 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 11.2257 | 202.5666 |
GHS | 13.6994 | 14.6659 | 17.1339 | 9.9867 | 0.0891 | 1 | 18.0448 |
XDR | 0.7592 | 0.8127 | 0.9495 | 0.5534 | 0.0049 | 0.0554 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Cedi Ghana = 18,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.