Tuesday 11 June 2024
18 XDR đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Francia Comorian?
18 Quyền rút vốn đặc biệt =
10.787,43 Francia Comorian
1 XDR = 599,30 KMF
1 KMF = 0,00167 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Francia Comorian = 599,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 18 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 18 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 18 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang KMF (Francia Comorian) ✅ XDR to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 18 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 18 Quyền rút vốn đặc biệt ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 18 XDR đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 18 XDR = 10,830.32490975 KMF | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 18 XDR = 10,644.58900059 KMF | -10.31866162 KMF | -1.71496156 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 18 XDR = 10,707.91195717 KMF | +3.51794203 KMF | +0.59488400 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 18 XDR = 10,707.91195717 KMF | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 18 XDR = 10,791.36690647 KMF | +4.63638607 KMF | +0.77937650 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 18 XDR = 10,804.32172869 KMF | +0.71971235 KMF | +0.12004802 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 18 XDR = 10,797.84043191 KMF | -0.36007204 KMF | -0.05998800 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | XDR | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7260 | 0.0064 | 0.0022 | 1.3246 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0020 | 1.2342 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0017 | 1.0412 |
CAD | 1.3775 | 1.4783 | 1.7524 | 1 | 0.0088 | 0.0030 | 1.8246 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2151 | 1 | 0.3436 | 208.3926 |
KMF | 457.8498 | 491.3685 | 582.4690 | 332.3834 | 2.9102 | 1 | 606.4541 |
XDR | 0.7550 | 0.8102 | 0.9605 | 0.5481 | 0.0048 | 0.0016 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Francia Comorian = 599,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.