Tuesday 18 June 2024
1238 XDR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
1238 Quyền rút vốn đặc biệt =
3.860,74 Tongan Pa'anga
1 XDR = 3,12 TOP
1 TOP = 0,321 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 3,12
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1238 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1238 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1238 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ XDR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1238 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 1238 Quyền rút vốn đặc biệt ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1238 XDR đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1238 XDR = 3,860.73896664 TOP | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1238 XDR = 3,851.08315602 TOP | -0.00779952 TOP | -0.25010265 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1238 XDR = 3,858.35655204 TOP | +0.00587512 TOP | +0.18886624 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1238 XDR = 3,858.35655204 TOP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1238 XDR = 3,820.89331128 TOP | -0.03026110 TOP | -0.97096368 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1238 XDR = 3,874.87714949 TOP | +0.04360569 TOP | +1.41285908 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1238 XDR = 3,878.14237607 TOP | +0.00263750 TOP | +0.08426658 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | XDR | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 0.4236 | 1.3179 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 0.3950 | 1.2292 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.3339 | 1.0388 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.5820 | 1.8110 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 66.8438 | 207.9869 |
TOP | 2.3609 | 2.5314 | 2.9953 | 1.7181 | 0.0150 | 1 | 3.1115 |
XDR | 0.7588 | 0.8136 | 0.9627 | 0.5522 | 0.0048 | 0.3214 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
![Tonga](/media/countries/img/to.png)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Tongan Pa'anga = 3,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.