Monday 29 April 2024
XDR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Quyền rút vốn đặc biệt =
52,05 Ucraina Hryvnia
1 XDR = 52,05 UAH
1 UAH = 0,0192 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 52,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ XDR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XDR đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XDR = 52.05351101 UAH | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XDR = 52.05351101 UAH | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XDR = 52.05351101 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XDR = 52.16211987 UAH | +0.10860886 UAH | +0.20864848 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XDR = 51.96964972 UAH | -0.19247014 UAH | -0.36898451 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XDR = 52.03455094 UAH | +0.06490122 UAH | +0.12488292 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XDR = 52.29851995 UAH | +0.26396901 UAH | +0.50729564 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | XDR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0252 | 1.3164 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0235 | 1.2276 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0202 | 1.0530 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0345 | 1.7981 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.9354 | 205.2812 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 1 | 52.1628 |
XDR | 0.7597 | 0.8146 | 0.9496 | 0.5561 | 0.0049 | 0.0192 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Ucraina Hryvnia = 52,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.