Monday 03 June 2024
0.00001066 XPF đến AUD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
0.00001066 CFP Franc =
0,000000145 Đồng đô la Úc
1 XPF = 0,0136 AUD
1 AUD = 73,68 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,0136
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 0.00001066 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001066 CFP Franc (XPF) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001066 XPF (CFP Franc) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ XPF to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001066 CFP Franc ( XPF ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 0.00001066 CFP Franc ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001066 XPF đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00001066 XPF = 0.000000 AUD | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00001066 XPF = 0.000000 AUD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00001066 XPF = 0.000000 AUD | -0.000015 AUD | -0.110522 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00001066 XPF = 0.000000 AUD | +0.000072 AUD | +0.531091 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00001066 XPF = 0.00000 AUD | +0.00003 AUD | +0.22746 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00001066 XPF = 0.000000 AUD | -0.000085 AUD | -0.622255 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00001066 XPF = 0.000000 AUD | +0.000022 AUD | +0.162063 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | XPF | |
USD | 1 | 1.0848 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 0.6673 | 0.0091 |
EUR | 0.9218 | 1 | 1.1744 | 0.6764 | 0.0059 | 0.6151 | 0.0083 |
GBP | 0.7850 | 0.8515 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.5238 | 0.0071 |
CAD | 1.3629 | 1.4785 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.9095 | 0.0123 |
JPY | 157.2075 | 170.5376 | 200.2712 | 115.3440 | 1 | 104.9046 | 1.4237 |
AUD | 1.4986 | 1.6256 | 1.9091 | 1.0995 | 0.0095 | 1 | 0.0136 |
XPF | 110.4199 | 119.7827 | 140.6671 | 81.0157 | 0.7024 | 73.6832 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đồng đô la Úc = 0,0136.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.