Saturday 01 June 2024
0.000000600 XPF đến DZD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Dinar Algeria
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Dinar Algeria của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Algeria loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Algeria hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Dinar Algeria máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Dinar Algeria?
0.000000600 CFP Franc =
0,000000730 Dinar Algeria
1 XPF = 1,22 DZD
1 DZD = 0,822 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Dinar Algeria = 1,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Dinar Algeria
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Dinar Algeria với số lượng 0.000000600 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000000600 CFP Franc (XPF) và Dinar Algeria (DZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000000600 XPF (CFP Franc) sang DZD (Dinar Algeria) ✅ XPF to DZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Dinar Algeria (DZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000000600 CFP Franc ( XPF ) trong Dinar Algeria ( DZD )
So sánh giá của 0.000000600 CFP Franc ở Dinar Algeria trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000000600 XPF đến DZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.000000600 XPF = 0.000001 DZD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.000000600 XPF = 0.000001 DZD | -0.002929 DZD | -0.240804 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.000000600 XPF = 0.000001 DZD | +0.001368 DZD | +0.112740 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.000000600 XPF = 0.000001 DZD | +0.007150 DZD | +0.588583 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.000000600 XPF = 0.00000 DZD | -0.00648 DZD | -0.53047 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.000000600 XPF = 0.000001 DZD | -0.000629 DZD | -0.051750 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.000000600 XPF = 0.000001 DZD | -0.000918 DZD | -0.075567 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | XPF | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2699 | 0.7324 | 0.0064 | 0.0074 | 0.0091 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1698 | 0.6746 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0083 |
GBP | 0.7874 | 0.8549 | 1 | 0.5767 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0071 |
CAD | 1.3654 | 1.4823 | 1.7339 | 1 | 0.0087 | 0.0102 | 0.0124 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 199.7154 | 115.1811 | 1 | 1.1709 | 1.4242 |
DZD | 134.3090 | 145.8131 | 170.5656 | 98.3697 | 0.8540 | 1 | 1.2163 |
XPF | 110.4204 | 119.8783 | 140.2283 | 80.8733 | 0.7021 | 0.8221 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to DZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Dinar Algeria = 1,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.