Sunday 16 June 2024
0.00000112 XPF đến ERN - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
0.00000112 CFP Franc =
0,000000151 Eritrean Nakfa
1 XPF = 0,135 ERN
1 ERN = 7,41 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,135
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 0.00000112 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000112 CFP Franc (XPF) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000112 XPF (CFP Franc) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ XPF to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000112 CFP Franc ( XPF ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 0.00000112 CFP Franc ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000112 XPF đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00000112 XPF = 0.00000015 ERN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00000112 XPF = 0.00000015 ERN | +0.00016162 ERN | +0.11983193 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00000112 XPF = 0.00000015 ERN | +0.00096029 ERN | +0.71113038 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00000112 XPF = 0.00000015 ERN | -0.00096406 ERN | -0.70888448 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00000112 XPF = 0.00000015 ERN | +0.00034840 ERN | +0.25801050 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00000112 XPF = 0.00000015 ERN | -0.00012452 ERN | -0.09197491 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00000112 XPF = 0.00000015 ERN | +0.00080056 ERN | +0.59187852 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | XPF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0090 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0622 | 0.0084 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0527 | 0.0071 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0917 | 0.0124 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 10.4937 | 1.4153 |
ERN | 15.0000 | 16.0798 | 18.9892 | 10.9079 | 0.0953 | 1 | 0.1349 |
XPF | 111.2137 | 119.2193 | 140.7909 | 80.8739 | 0.7065 | 7.4142 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Eritrean Nakfa = 0,135.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.