Monday 29 April 2024
500 XPF đến MMK - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
500 CFP Franc =
9.425,07 Myanma Kyat
1 XPF = 18,85 MMK
1 MMK = 0,0531 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 18,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 500 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 CFP Franc (XPF) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 XPF (CFP Franc) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ XPF to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 CFP Franc ( XPF ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 500 CFP Franc ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 XPF đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 XPF = 9,425.07068803 MMK | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 XPF = 9,436.09873934 MMK | +0.02205610 MMK | +0.11700762 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 XPF = 9,436.09873934 MMK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 XPF = 9,410.52473086 MMK | -0.05114802 MMK | -0.27102311 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 500 XPF = 9,357.86341263 MMK | -0.10532264 MMK | -0.55960023 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 500 XPF = 9,286.08572914 MMK | -0.14355537 MMK | -0.76703068 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 500 XPF = 9,326.27023801 MMK | +0.08036902 MMK | +0.43273894 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0005 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0004 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0004 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0007 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0743 | 1.3980 |
MMK | 2,099.4738 | 2,251.3016 | 2,624.5063 | 1,536.9838 | 13.4630 | 1 | 18.8209 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 0.0531 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Myanma Kyat = 18,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.