Sunday 02 June 2024
10 XPF đến OMR - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Oman Rial
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Oman Rial?
10 CFP Franc =
0,0348 Oman Rial
1 XPF = 0,00348 OMR
1 OMR = 287,44 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00348
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 10 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 CFP Franc (XPF) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XPF (CFP Franc) sang OMR (Oman Rial) ✅ XPF to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 CFP Franc ( XPF ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 10 CFP Franc ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XPF đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10 XPF = 0.034790 OMR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10 XPF = 0.034790 OMR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10 XPF = 0.03470 OMR | -0.00001 OMR | -0.25870 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10 XPF = 0.03470 OMR | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 XPF = 0.034940 OMR | +0.000024 OMR | +0.691643 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 XPF = 0.034770 OMR | -0.000017 OMR | -0.486548 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10 XPF = 0.034760 OMR | -0.000001 OMR | -0.028760 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | XPF | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 2.6034 | 0.0091 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 2.3980 | 0.0083 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 2.0440 | 0.0071 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 3.5543 | 0.0124 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 409.4184 | 1.4242 |
OMR | 0.3841 | 0.4170 | 0.4892 | 0.2813 | 0.0024 | 1 | 0.0035 |
XPF | 110.4204 | 119.8783 | 140.6425 | 80.8792 | 0.7021 | 287.4692 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Oman Rial = 0,00348.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.