Wednesday 22 May 2024
100000 XPF đến TJS - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
100000 CFP Franc =
9.781,50 Tajikistan Somoni
1 XPF = 0,0978 TJS
1 TJS = 10,22 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,0978
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 100000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 CFP Franc (XPF) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 XPF (CFP Franc) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ XPF to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 CFP Franc ( XPF ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 100000 CFP Franc ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 XPF đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 100000 XPF = 9,781.49605048 TJS | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100000 XPF = 9,849.53068956 TJS | +0.00068035 TJS | +0.69554431 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100000 XPF = 9,781.74099143 TJS | -0.00067790 TJS | -0.68825308 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100000 XPF = 9,762.77243993 TJS | -0.00018969 TJS | -0.19391795 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100000 XPF = 9,762.77243993 TJS | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 XPF = 9,844.94603788 TJS | +0.00082174 TJS | +0.84170351 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100000 XPF = 9,819.29164808 TJS | -0.00025654 TJS | -0.26058436 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | XPF | |
USD | 1 | 1.0844 | 1.2728 | 0.7331 | 0.0064 | 0.0925 | 0.0090 |
EUR | 0.9222 | 1 | 1.1738 | 0.6760 | 0.0059 | 0.0853 | 0.0083 |
GBP | 0.7857 | 0.8519 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0727 | 0.0071 |
CAD | 1.3641 | 1.4792 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.1262 | 0.0123 |
JPY | 156.4397 | 169.6412 | 199.1214 | 114.6822 | 1 | 14.4704 | 1.4154 |
TJS | 10.8110 | 11.7233 | 13.7606 | 7.9253 | 0.0691 | 1 | 0.0978 |
XPF | 110.5250 | 119.8519 | 140.6797 | 81.0232 | 0.7065 | 10.2234 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Tajikistan Somoni = 0,0978.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.