Wednesday 12 June 2024

1.499 XPF đến USD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFP Franc to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1.499 CFP Franc =

0,0135 Đô la Mĩ

1 XPF = 0,00898 USD

1 USD = 111,40 XPF

CFP Franc đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:30:16 GMT+2 11 tháng 6, 2024

CFP Franc dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00898

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XPF trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1.499 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.499 CFP Franc (XPF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.499 XPF (CFP Franc) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ XPF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.499 CFP Franc ( XPF ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1.499 CFP Franc ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.499 XPF đến USD Thay đổi Thay đổi %
Juni 11, 2024 Thứ ba 1.499 XPF = 0.013528 USD - -
Juni 10, 2024 Thứ hai 1.499 XPF = 0.013516 USD -0.000008 USD -0.088643 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 1.499 XPF = 0.013597 USD +0.000054 USD +0.598869 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 1.499 XPF = 0.013597 USD - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 1.499 XPF = 0.013689 USD +0.000061 USD +0.672473 %
Juni 6, 2024 thứ năm 1.499 XPF = 0.013678 USD -0.000007 USD -0.076654 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 1.499 XPF = 0.013621 USD -0.000038 USD -0.416438 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYXPF
USD11.07321.27400.72640.00640.0090
EUR0.931811.18710.67680.00590.0084
GBP0.78490.842410.57020.00500.0070
CAD1.37671.47741.753910.00880.0123
JPY157.1240168.6269200.1761114.133811.4086
XPF111.5499119.7164142.114781.02910.70991

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XPF to USD máy tính tỷ giá hối đoái

CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho XPF là F. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFP Franc đến Đô la Mĩ = 0,00898.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.