Monday 24 June 2024
6000 YER đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Bungari Lev?
6000 Rial Yemen =
43,84 Bungari Lev
1 YER = 0,00731 BGN
1 BGN = 136,86 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00731
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 6000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6000 Rial Yemen (YER) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6000 YER (Rial Yemen) sang BGN (Bungari Lev) ✅ YER to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6000 Rial Yemen ( YER ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 6000 Rial Yemen ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6000 YER đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 6000 YER = 43.84165353 BGN | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 6000 YER = 43.84488385 BGN | +0.00000054 BGN | +0.00736813 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 6000 YER = 43.79269304 BGN | -0.00000870 BGN | -0.11903511 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 6000 YER = 43.77992134 BGN | -0.00000213 BGN | -0.02916399 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 6000 YER = 43.63935841 BGN | -0.00002343 BGN | -0.32106712 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 6000 YER = 43.64774125 BGN | +0.00000140 BGN | +0.01920937 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 6000 YER = 43.72259827 BGN | +0.00001248 BGN | +0.17150262 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | YER | |
USD | 1 | 1.0692 | 1.2642 | 0.7301 | 0.0063 | 0.5466 | 0.0040 |
EUR | 0.9353 | 1 | 1.1824 | 0.6829 | 0.0059 | 0.5113 | 0.0037 |
GBP | 0.7910 | 0.8457 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.4324 | 0.0032 |
CAD | 1.3697 | 1.4644 | 1.7315 | 1 | 0.0086 | 0.7487 | 0.0055 |
JPY | 159.7020 | 170.7485 | 201.8937 | 116.5976 | 1 | 87.2960 | 0.6379 |
BGN | 1.8294 | 1.9560 | 2.3127 | 1.3357 | 0.0115 | 1 | 0.0073 |
YER | 250.3496 | 267.6663 | 316.4896 | 182.7790 | 1.5676 | 136.8457 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
![Yemen](/media/countries/img/ye.png)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
![Bulgaria](/media/countries/img/bg.png)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Bungari Lev = 0,00731.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.