Saturday 27 April 2024
250 BGN đến YER - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Rial Yemen?
250 Bungari Lev =
34.251,27 Rial Yemen
1 BGN = 137,01 YER
1 YER = 0,00730 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Rial Yemen = 137,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 250 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Bungari Lev (BGN) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 BGN (Bungari Lev) sang YER (Rial Yemen) ✅ BGN to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Bungari Lev ( BGN ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 250 Bungari Lev ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 BGN đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 250 BGN = 34,250.086000 YER | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 250 BGN = 34,338.400500 YER | +0.353258 YER | +0.257852 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 250 BGN = 34,242.864000 YER | -0.382146 YER | -0.278221 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 250 BGN = 34,244.811750 YER | +0.007791 YER | +0.005688 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 250 BGN = 34,095.61250 YER | -0.59680 YER | -0.43568 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 250 BGN = 34,146.693000 YER | +0.204322 YER | +0.149815 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 250 BGN = 34,079.070500 YER | -0.270490 YER | -0.198035 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0032 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 0.6228 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.0073 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.9883 | 183.3329 | 1.6055 | 137.3792 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Rial Yemen = 137,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.