Monday 17 June 2024
0.562 YER đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
0.562 Rial Yemen =
0,187 Ngultrum Bhutan
1 YER = 0,333 BTN
1 BTN = 3,00 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,333
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 0.562 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.562 Rial Yemen (YER) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.562 YER (Rial Yemen) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ YER to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.562 Rial Yemen ( YER ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 0.562 Rial Yemen ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.562 YER đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.562 YER = 0.18712662 BTN | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.562 YER = 0.18712662 BTN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.562 YER = 0.18854347 BTN | +0.00252108 BTN | +0.75715970 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.562 YER = 0.18652995 BTN | -0.00358277 BTN | -1.06793374 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.562 YER = 0.18762616 BTN | +0.00195055 BTN | +0.58768385 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.562 YER = 0.18696134 BTN | -0.00118294 BTN | -0.35432834 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.562 YER = 0.18957973 BTN | +0.00465905 BTN | +1.40049493 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | YER | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2682 | 0.7276 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0040 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1848 | 0.6798 | 0.0059 | 0.0112 | 0.0037 |
GBP | 0.7885 | 0.8440 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0094 | 0.0032 |
CAD | 1.3743 | 1.4710 | 1.7429 | 1 | 0.0087 | 0.0165 | 0.0055 |
JPY | 157.3670 | 168.4429 | 199.5769 | 114.5058 | 1 | 1.8850 | 0.6287 |
BTN | 83.4849 | 89.3609 | 105.8778 | 60.7466 | 0.5305 | 1 | 0.3335 |
YER | 250.3015 | 267.9185 | 317.4389 | 182.1282 | 1.5906 | 2.9982 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
![Yemen](/media/countries/img/ye.png)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
![Bhutan](/media/countries/img/bt.png)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Ngultrum Bhutan = 0,333.
Rial Yemen | Ngultrum Bhutan |
---|---|
﷼ 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.33 |
﷼ 5 | དངུལ་ཀྲམ 1.66 |
﷼ 10 | དངུལ་ཀྲམ 3.33 |
﷼ 50 | དངུལ་ཀྲམ 16.65 |
﷼ 100 | དངུལ་ཀྲམ 33.30 |
﷼ 250 | དངུལ་ཀྲམ 83.24 |
﷼ 500 | དངུལ་ཀྲམ 166.48 |
﷼ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 332.97 |
Ngultrum Bhutan | Rial Yemen |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ﷼ 3.00 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ﷼ 15.02 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ﷼ 30.03 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ﷼ 150.17 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ﷼ 300.33 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ﷼ 750.83 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ﷼ 1,501.65 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ﷼ 3,003.31 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.