Sunday 28 April 2024
YER đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Rial Yemen =
0,631 Yen Nhật
1 YER = 0,631 JPY
1 JPY = 1,58 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,631
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Yemen (YER) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi YER (Rial Yemen) sang JPY (Yen Nhật) ✅ YER to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Yemen ( YER ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Rial Yemen ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YER đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 YER = 0.631433 JPY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 YER = 0.626402 JPY | -0.005031 JPY | -0.796759 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 YER = 0.62098 JPY | -0.00542 JPY | -0.86558 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 YER = 0.618808 JPY | -0.002172 JPY | -0.349770 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 YER = 0.618275 JPY | -0.000533 JPY | -0.086133 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 YER = 0.618214 JPY | -0.000061 JPY | -0.009866 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 YER = 0.617635 JPY | -0.000579 JPY | -0.093657 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | YER | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0040 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0032 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.6228 |
YER | 250.3750 | 268.6225 | 312.9883 | 183.2946 | 1.6055 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Yen Nhật = 0,631.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.