Thursday 02 May 2024

1 YER đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

1 Rial Yemen =

50,47 Uzbekistan Som

1 YER = 50,47 UZS

1 UZS = 0,0198 YER

Rial Yemen đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:40:13 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 50,47

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Rial Yemen (YER) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 YER (Rial Yemen) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ YER to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Yemen ( YER ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 1 Rial Yemen ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 YER đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 YER = 50.48975058 UZS - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 YER = 50.46427130 UZS -0.02547928 UZS -0.05046427 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 YER = 50.46427130 UZS - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 YER = 50.60984868 UZS +0.14557738 UZS +0.28847614 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 YER = 50.60728745 UZS -0.00256123 UZS -0.00506073 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 YER = 50.60728745 UZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 YER = 50.54334091 UZS -0.06394653 UZS -0.12635835 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUZSYER
USD11.07061.25070.72900.00650.00010.0040
EUR0.934111.16830.68090.00610.00010.0037
GBP0.79960.856010.58290.00520.00010.0032
CAD1.37181.46851.715710.00890.00010.0055
JPY153.7855164.6351192.3401112.108210.01220.6143
UZS12,635.562913,527.006215,803.34309,211.205382.1636150.4716
YER250.3499268.0121313.1135182.50271.62790.01981

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Uzbekistan Som = 50,47.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.