Friday 03 May 2024
50 YER đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
50 Rial Yemen =
2.524,23 Uzbekistan Som
1 YER = 50,48 UZS
1 UZS = 0,0198 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 50,48
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 50 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Rial Yemen (YER) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 YER (Rial Yemen) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ YER to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Rial Yemen ( YER ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 50 Rial Yemen ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 YER đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 YER = 2,524.23263328 UZS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 YER = 2,524.48752903 UZS | +0.00509792 UZS | +0.01009795 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 YER = 2,523.21356480 UZS | -0.02547928 UZS | -0.05046427 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 YER = 2,523.21356480 UZS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 YER = 2,530.49243383 UZS | +0.14557738 UZS | +0.28847614 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 YER = 2,530.36437247 UZS | -0.00256123 UZS | -0.00506073 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 YER = 2,530.36437247 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | YER | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0040 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0001 | 0.0037 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0001 | 0.0032 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0001 | 0.0055 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 0.0122 | 0.6142 |
UZS | 12,635.5629 | 13,553.8353 | 15,838.3655 | 9,224.7220 | 82.1959 | 1 | 50.4815 |
YER | 250.3011 | 268.4914 | 313.7462 | 182.7349 | 1.6282 | 0.0198 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Uzbekistan Som = 50,48.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.