Tuesday 30 April 2024
1 YER đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1 Rial Yemen =
0,0439 Krone Na Uy
1 YER = 0,0439 NOK
1 NOK = 22,79 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,0439
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rial Yemen (YER) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 YER (Rial Yemen) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ YER to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Yemen ( YER ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1 Rial Yemen ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YER đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 YER = 0.04389342 NOK | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 YER = 0.04408907 NOK | +0.00019565 NOK | +0.44574936 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 YER = 0.04408907 NOK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 YER = 0.04389350 NOK | -0.00019557 NOK | -0.44358335 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 YER = 0.04372549 NOK | -0.00016801 NOK | -0.38276859 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 YER = 0.04374819 NOK | +0.00002270 NOK | +0.05190723 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 YER = 0.04396765 NOK | +0.00021946 NOK | +0.50164892 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0912 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0850 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0729 | 0.0032 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1245 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 14.2178 | 0.6228 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 1 | 0.0438 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.9883 | 183.2946 | 1.6055 | 22.8273 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Krone Na Uy = 0,0439.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.