Monday 29 April 2024
1000 NOK đến YER - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1000 Krone Na Uy =
22.787,87 Rial Yemen
1 NOK = 22,79 YER
1 YER = 0,0439 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Rial Yemen = 22,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Na Uy (NOK) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NOK (Krone Na Uy) sang YER (Rial Yemen) ✅ NOK to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1000 Krone Na Uy ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NOK đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 NOK = 22,782.458000 YER | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 NOK = 22,681.356000 YER | -0.101102 YER | -0.443771 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NOK = 22,681.356000 YER | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NOK = 22,782.415000 YER | +0.101059 YER | +0.445560 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 NOK = 22,869.954000 YER | +0.087539 YER | +0.384239 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 NOK = 22,858.089000 YER | -0.011865 YER | -0.051880 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 NOK = 22,743.994000 YER | -0.114095 YER | -0.499145 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0912 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0850 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0729 | 0.0032 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1245 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 14.2178 | 0.6228 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 1 | 0.0438 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.9883 | 183.2946 | 1.6055 | 22.8273 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Rial Yemen = 22,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.