Sunday 19 May 2024
50 YER đến WST - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Tala Samoa?
50 Rial Yemen =
0,561 Tala Samoa
1 YER = 0,0112 WST
1 WST = 89,15 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,0112
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 50 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Rial Yemen (YER) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 YER (Rial Yemen) sang WST (Tala Samoa) ✅ YER to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Rial Yemen ( YER ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 50 Rial Yemen ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 YER đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50 YER = 0.56083487 WST | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50 YER = 0.56083487 WST | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50 YER = 0.56081287 WST | -0.00000044 WST | -0.00392345 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 YER = 0.56095575 WST | +0.00000286 WST | +0.02547749 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 YER = 0.56089903 WST | -0.00000113 WST | -0.01011077 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50 YER = 0.55990048 WST | -0.00001997 WST | -0.17802708 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 YER = 0.55858767 WST | -0.00002626 WST | -0.23447165 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | WST | YER | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.3567 | 0.0040 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.3275 | 0.0037 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.2817 | 0.0032 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.4856 | 0.0054 |
JPY | 155.6450 | 169.5657 | 197.1166 | 114.3398 | 1 | 55.5262 | 0.6228 |
WST | 2.8031 | 3.0538 | 3.5500 | 2.0592 | 0.0180 | 1 | 0.0112 |
YER | 249.9036 | 272.2546 | 316.4903 | 183.5839 | 1.6056 | 89.1528 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Tala Samoa = 0,0112.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.