Friday 24 May 2024
760 YER đến WST - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Tala Samoa?
760 Rial Yemen =
8,51 Tala Samoa
1 YER = 0,0112 WST
1 WST = 89,31 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,0112
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 760 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 760 Rial Yemen (YER) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 760 YER (Rial Yemen) sang WST (Tala Samoa) ✅ YER to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 760 Rial Yemen ( YER ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 760 Rial Yemen ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 760 YER đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 760 YER = 8.50948642 WST | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 760 YER = 8.50797644 WST | -0.00000199 WST | -0.01774473 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 760 YER = 8.52469172 WST | +0.00002199 WST | +0.19646610 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 760 YER = 8.52395887 WST | -0.00000096 WST | -0.00859686 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 760 YER = 8.52469077 WST | +0.00000096 WST | +0.00858638 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 760 YER = 8.52469010 WST | - | -0.00000785 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 760 YER = 8.52469010 WST | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | WST | YER | |
USD | 1 | 1.0829 | 1.2709 | 0.7279 | 0.0064 | 0.3567 | 0.0040 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1737 | 0.6722 | 0.0059 | 0.3294 | 0.0037 |
GBP | 0.7868 | 0.8520 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.2807 | 0.0031 |
CAD | 1.3737 | 1.4876 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.4901 | 0.0055 |
JPY | 157.0175 | 170.0299 | 199.5571 | 114.2989 | 1 | 56.0158 | 0.6272 |
WST | 2.8031 | 3.0354 | 3.5625 | 2.0405 | 0.0179 | 1 | 0.0112 |
YER | 250.3502 | 271.0973 | 318.1758 | 182.2392 | 1.5944 | 89.3121 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Tala Samoa = 0,0112.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.