Thursday 30 May 2024
100000 YER đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
100000 Rial Yemen =
12,64 Bạc (troy ounce)
1 YER = 0,000126 XAG
1 XAG = 7.912,40 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000126
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 100000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Rial Yemen (YER) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 YER (Rial Yemen) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ YER to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Rial Yemen ( YER ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 100000 Rial Yemen ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 YER đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100000 YER = 12.63839148 XAG | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 YER = 12.45528112 XAG | -0.00000183 XAG | -1.44884229 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100000 YER = 12.57564190 XAG | +0.00000120 XAG | +0.96634336 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 YER = 12.96970089 XAG | +0.00000394 XAG | +3.13350994 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 YER = 13.16372935 XAG | +0.00000194 XAG | +1.49601339 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100000 YER = 13.16372935 XAG | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 100000 YER = 13.21339431 XAG | +0.00000050 XAG | +0.37728638 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | YER | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 30.3444 | 0.0040 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 27.9548 | 0.0037 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 23.9602 | 0.0032 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 41.4854 | 0.0055 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 4,762.7079 | 0.6269 |
XAG | 0.0330 | 0.0358 | 0.0417 | 0.0241 | 0.0002 | 1 | 0.0001 |
YER | 250.3504 | 271.7507 | 317.0561 | 183.1184 | 1.5950 | 7,596.7338 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Bạc (troy ounce) = 0,000126.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.