Monday 03 June 2024
10.0 YER đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
10.0 Rial Yemen =
0,751 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 YER = 0,0751 ZAR
1 ZAR = 13,32 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,0751
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 10.0 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0 Rial Yemen (YER) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0 YER (Rial Yemen) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ YER to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0 Rial Yemen ( YER ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 10.0 Rial Yemen ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0 YER đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.0 YER = 0.75060187 ZAR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.0 YER = 0.75060187 ZAR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.0 YER = 0.74667091 ZAR | -0.00039310 ZAR | -0.52370751 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.0 YER = 0.74225340 ZAR | -0.00044175 ZAR | -0.59162792 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.0 YER = 0.73234943 ZAR | -0.00099040 ZAR | -1.33431136 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10.0 YER = 0.73257964 ZAR | +0.00002302 ZAR | +0.03143499 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10.0 YER = 0.73570465 ZAR | +0.00031250 ZAR | +0.42657627 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | YER | ZAR | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0040 | 0.0534 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0037 | 0.0493 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0031 | 0.0421 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.0054 | 0.0728 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 0.6273 | 8.3948 |
YER | 250.3924 | 271.2987 | 318.1186 | 183.7271 | 1.5941 | 1 | 13.3822 |
ZAR | 18.7109 | 20.2731 | 23.7718 | 13.7292 | 0.1191 | 0.0747 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,0751.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.