Wednesday 29 May 2024
0.00073115 ZAR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
0.00073115 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
0,0000000169 Vàng (troy ounce)
1 ZAR = 0,0000232 XAU
1 XAU = 43.183,44 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000232
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 0.00073115 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00073115 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00073115 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ ZAR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00073115 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 0.00073115 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00073115 ZAR đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00073115 ZAR = 0.00000002 XAU | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00073115 ZAR = 0.00000002 XAU | -0.00000005 XAU | -0.19482525 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00073115 ZAR = 0.00000002 XAU | +0.00000005 XAU | +0.21030163 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00073115 ZAR = 0.00000002 XAU | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00073115 ZAR = 0.00000002 XAU | - | -0.00705620 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00073115 ZAR = 0.00000002 XAU | -0.00000025 XAU | -1.07811817 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00073115 ZAR = 0.00000002 XAU | -0.00000022 XAU | -0.96208907 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | ZAR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 2,336.4486 | 0.0543 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 2,152.4533 | 0.0500 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 1,844.8808 | 0.0429 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 3,194.2757 | 0.0742 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 366,717.3832 | 8.5212 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 | 0.0000 |
ZAR | 18.4195 | 19.9940 | 23.3273 | 13.4729 | 0.1174 | 43,036.1215 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Vàng (troy ounce) = 0,0000232.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.