Wednesday 22 May 2024
03.0001 ZAR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
03.0001 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
0,0000683 Vàng (troy ounce)
1 ZAR = 0,0000228 XAU
1 XAU = 43.907,90 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000228
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 03.0001 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 03.0001 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 03.0001 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ ZAR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 03.0001 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 03.0001 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 03.0001 ZAR đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 03.0001 ZAR = 0.00006847 XAU | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 03.0001 ZAR = 0.00006761 XAU | -0.00000028 XAU | -1.24865669 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 03.0001 ZAR = 0.00006779 XAU | +0.00000006 XAU | +0.25651570 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 03.0001 ZAR = 0.00006770 XAU | -0.00000003 XAU | -0.13122762 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 03.0001 ZAR = 0.00006893 XAU | +0.00000041 XAU | +1.82421385 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 03.0001 ZAR = 0.00006907 XAU | +0.00000005 XAU | +0.20666727 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 03.0001 ZAR = 0.00006882 XAU | -0.00000008 XAU | -0.36774728 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | ZAR | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 2,415.4589 | 0.0553 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 2,225.0362 | 0.0509 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 1,900.0242 | 0.0435 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 3,294.0338 | 0.0754 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 377,557.8913 | 8.6417 |
XAU | 0.0004 | 0.0004 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 | 0.0000 |
ZAR | 18.0878 | 19.6357 | 22.9946 | 13.2634 | 0.1157 | 43,690.2174 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Vàng (troy ounce) = 0,0000228.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.