Monday 29 April 2024
AMD đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kịch Armenia to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1 Kịch Armenia =
0,00993 Papua New Guinea Kina
1 AMD = 0,00993 PGK
1 PGK = 100,67 AMD
Kịch Armenia dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,00993
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AMD trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AMD (Kịch Armenia) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ AMD to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kịch Armenia ( AMD ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1 Kịch Armenia ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AMD đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 AMD = 0.00993321 PGK | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AMD = 0.00993284 PGK | -0.00000037 PGK | -0.00373276 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AMD = 0.00997100 PGK | +0.00003817 PGK | +0.38423760 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AMD = 0.00987564 PGK | -0.00009536 PGK | -0.95639364 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 AMD = 0.00974565 PGK | -0.00012999 PGK | -1.31626814 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AMD = 0.00970977 PGK | -0.00003589 PGK | -0.36822247 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 AMD = 0.00968144 PGK | -0.00002833 PGK | -0.29172212 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | PGK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0026 | 0.2597 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0024 | 0.2422 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0021 | 0.2077 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.3546 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.4013 | 40.4959 |
AMD | 388.6013 | 416.7038 | 485.7820 | 284.5468 | 2.4919 | 1 | 100.9131 |
PGK | 3.8509 | 4.1293 | 4.8139 | 2.8197 | 0.0247 | 0.0099 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kịch Armenia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AMD to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kịch Armenia đến Papua New Guinea Kina = 0,00993.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.