Tuesday 11 June 2024
0.200 AUD đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Aruban Florin?
0.200 Đồng đô la Úc =
0,238 Aruban Florin
1 AUD = 1,19 AWG
1 AWG = 0,841 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Aruban Florin = 1,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 0.200 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.200 Đồng đô la Úc (AUD) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.200 AUD (Đồng đô la Úc) sang AWG (Aruban Florin) ✅ AUD to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.200 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 0.200 Đồng đô la Úc ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.200 AUD đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.200 AUD = 0.23771066 AWG | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.200 AUD = 0.23743241 AWG | -0.00139125 AWG | -0.11705418 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.200 AUD = 0.23771376 AWG | +0.00140679 AWG | +0.11850031 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.200 AUD = 0.23771376 AWG | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.200 AUD = 0.23989934 AWG | +0.01092787 AWG | +0.91941421 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.200 AUD = 0.23931718 AWG | -0.00291079 AWG | -0.24266762 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.200 AUD = 0.23933952 AWG | +0.00011169 AWG | +0.00933424 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | AWG | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7264 | 0.0064 | 0.6595 | 0.5548 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6768 | 0.0059 | 0.6145 | 0.5169 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5710 | 0.0050 | 0.5184 | 0.4361 |
CAD | 1.3767 | 1.4774 | 1.7514 | 1 | 0.0088 | 0.9079 | 0.7638 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2823 | 1 | 103.7582 | 87.2835 |
AUD | 1.5163 | 1.6273 | 1.9290 | 1.1014 | 0.0096 | 1 | 0.8412 |
AWG | 1.8025 | 1.9345 | 2.2931 | 1.3093 | 0.0115 | 1.1887 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Aruban Florin = 1,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.