Saturday 15 June 2024

000001110 AUD đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Aruban Florin

Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la Úc to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Aruban Florin?

Amount
From
To

000001110 Đồng đô la Úc =

1.321,02 Aruban Florin

1 AUD = 1,19 AWG

1 AWG = 0,840 AUD

Đồng đô la Úc đến Aruban Florin conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:20:14 GMT+2 14 tháng 6, 2024

Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Aruban Florin = 1,19

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AUD trong Aruban Florin

Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 000001110 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 000001110 Đồng đô la Úc (AUD) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 000001110 AUD (Đồng đô la Úc) sang AWG (Aruban Florin) ✅ AUD to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 000001110 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Aruban Florin ( AWG )

So sánh giá của 000001110 Đồng đô la Úc ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 000001110 AUD đến AWG Thay đổi Thay đổi %
Juni 14, 2024 Thứ sáu 000001110 AUD = 1,322.01403479 AWG - -
Juni 13, 2024 thứ năm 000001110 AUD = 1,329.34927754 AWG +0.00660833 AWG +0.55485362 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 000001110 AUD = 1,323.44682784 AWG -0.00531752 AWG -0.44401045 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 000001110 AUD = 1,319.29414198 AWG -0.00374116 AWG -0.31377807 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 000001110 AUD = 1,317.74985309 AWG -0.00139125 AWG -0.11705418 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 000001110 AUD = 1,319.31139077 AWG +0.00140679 AWG +0.11850031 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 000001110 AUD = 1,319.31139077 AWG - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDAWG
USD11.07201.26590.72720.00640.66060.5556
EUR0.932911.18090.67840.00590.61620.5183
GBP0.78990.846810.57440.00500.52180.4388
CAD1.37521.47411.740910.00870.90840.7640
JPY157.4350168.7678199.3048114.48571104.001687.4639
AUD1.51381.62271.91641.10080.009610.8410
AWG1.80001.92962.27871.30890.01141.18911

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AUD to AWG máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho AUD là $. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Tỷ giá cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào Juni 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào Juni 15, 2024. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la Úc đến Aruban Florin = 1,19.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.