Friday 14 June 2024
8400 AUD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Bungari Lev?
8400 Đồng đô la Úc =
10.139,43 Bungari Lev
1 AUD = 1,21 BGN
1 BGN = 0,828 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Bungari Lev = 1,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 8400 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8400 Đồng đô la Úc (AUD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8400 AUD (Đồng đô la Úc) sang BGN (Bungari Lev) ✅ AUD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8400 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 8400 Đồng đô la Úc ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8400 AUD đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 8400 AUD = 10,139.42922256 BGN | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 8400 AUD = 10,109.65363605 BGN | -0.00354471 BGN | -0.29366137 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 8400 AUD = 10,112.39201410 BGN | +0.00032600 BGN | +0.02708676 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 8400 AUD = 10,062.21804826 BGN | -0.00597309 BGN | -0.49616318 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 8400 AUD = 10,005.05016818 BGN | -0.00680570 BGN | -0.56814392 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 8400 AUD = 10,026.95340570 BGN | +0.00260753 BGN | +0.21892182 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 8400 AUD = 10,022.67032574 BGN | -0.00050989 BGN | -0.04271567 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | BGN | |
USD | 1 | 1.0687 | 1.2706 | 0.7267 | 0.0064 | 0.6630 | 0.5476 |
EUR | 0.9357 | 1 | 1.1889 | 0.6800 | 0.0060 | 0.6204 | 0.5124 |
GBP | 0.7870 | 0.8411 | 1 | 0.5720 | 0.0050 | 0.5218 | 0.4310 |
CAD | 1.3760 | 1.4705 | 1.7484 | 1 | 0.0088 | 0.9123 | 0.7535 |
JPY | 157.0970 | 167.8923 | 199.6099 | 114.1698 | 1 | 104.1608 | 86.0305 |
AUD | 1.5082 | 1.6119 | 1.9164 | 1.0961 | 0.0096 | 1 | 0.8259 |
BGN | 1.8261 | 1.9515 | 2.3202 | 1.3271 | 0.0116 | 1.2107 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Bungari Lev = 1,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.