Saturday 27 April 2024

AUD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la Úc to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

1 Đồng đô la Úc =

1,19 Bungari Lev

1 AUD = 1,19 BGN

1 BGN = 0,839 AUD

Đồng đô la Úc đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:05:11 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Bungari Lev = 1,19

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AUD trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi AUD (Đồng đô la Úc) sang BGN (Bungari Lev) ✅ AUD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 1 Đồng đô la Úc ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 AUD đến BGN Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 AUD = 1.18905357 BGN - -
April 25, 2024 thứ năm 1 AUD = 1.18781915 BGN -0.00123442 BGN -0.10381539 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 AUD = 1.18588793 BGN -0.00193122 BGN -0.16258524 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 AUD = 1.18392654 BGN -0.00196139 BGN -0.16539454 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 AUD = 1.17775920 BGN -0.00616734 BGN -0.52092289 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 AUD = 1.17832402 BGN +0.00056483 BGN +0.04795779 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 AUD = 1.17803530 BGN -0.00028873 BGN -0.02450313 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDBGN
USD11.07231.25010.73220.00640.65180.5484
EUR0.932611.16580.68290.00600.60780.5114
GBP0.80000.857810.58580.00510.52140.4387
CAD1.36571.46441.707210.00880.89010.7490
JPY155.9435167.2209194.9416114.18701101.636285.5211
AUD1.53431.64531.91801.12350.009810.8414
BGN1.82351.95532.27951.33520.01171.18841

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AUD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho AUD là $. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la Úc đến Bungari Lev = 1,19.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.