Saturday 27 April 2024
AWG đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Aruban Florin =
87,16 Yen Nhật
1 AWG = 87,16 JPY
1 JPY = 0,0115 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Yen Nhật = 87,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Aruban Florin (AWG) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AWG (Aruban Florin) sang JPY (Yen Nhật) ✅ AWG to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AWG đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AWG = 86.685278 JPY | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 AWG = 86.357274 JPY | -0.328004 JPY | -0.378385 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AWG = 86.041121 JPY | -0.316153 JPY | -0.366099 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 AWG = 85.874057 JPY | -0.167064 JPY | -0.194168 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 AWG = 85.947231 JPY | +0.073174 JPY | +0.085211 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 AWG = 85.9028 JPY | -0.0444 JPY | -0.0517 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 AWG = 85.9028 JPY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.5556 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.5181 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.4444 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.7589 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 86.6353 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3177 | 0.0115 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Yen Nhật = 87,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.