Friday 03 May 2024
AWG đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1 Aruban Florin =
65,96 Vanuatu Vatu
1 AWG = 65,96 VUV
1 VUV = 0,0152 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 65,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Aruban Florin (AWG) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AWG (Aruban Florin) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ AWG to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AWG đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 AWG = 65.95870985 VUV | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 AWG = 65.86313640 VUV | -0.09557345 VUV | -0.14489890 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 AWG = 65.910916 VUV | +0.047780 VUV | +0.072544 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 AWG = 65.95870985 VUV | +0.04779385 VUV | +0.07251280 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 AWG = 65.95870985 VUV | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AWG = 65.95870985 VUV | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AWG = 65.95870985 VUV | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | VUV | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7318 | 0.0065 | 0.5556 | 0.0084 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6811 | 0.0061 | 0.5171 | 0.0078 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.4423 | 0.0067 |
CAD | 1.3665 | 1.4682 | 1.7163 | 1 | 0.0089 | 0.7591 | 0.0115 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0077 | 1 | 85.0294 | 1.2892 |
AWG | 1.8000 | 1.9340 | 2.2609 | 1.3173 | 0.0118 | 1 | 0.0152 |
VUV | 118.7220 | 127.5622 | 149.1202 | 86.8836 | 0.7757 | 65.9567 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Vanuatu Vatu = 65,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.